🔍
Search:
VÁN TRƯỢT TUYẾT
🌟
VÁN TRƯỢT TUYẾT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구.
1
VÁN TRƯỢT TUYẾT:
Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.
-
2
나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구를 타고 눈 위를 달리는 운동.
2
SỰ TRƯỢT TUYẾT:
Môn thể thao đi dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa và chạy trên tuyết.
🌟
VÁN TRƯỢT TUYẾT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려감.
1.
VIỆC ĐỔ DỐC, VIỆC LAO DỐC:
Việc trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống ở chỗ dốc.
-
Động từ
-
1.
스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려가다.
1.
LAO DỐC, ĐỔ DỐC:
Trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống chỗ dốc.